中文 Trung Quốc
追究
追究
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để điều tra
để xem xét
追究 追究 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 jiu1]
Giải thích tiếng Anh
to investigate
to look into
追索 追索
追緝 追缉
追繳 追缴
追薦 追荐
追補 追补
追記 追记