中文 Trung Quốc
追悔
追悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ăn năn
hối lỗi
追悔 追悔 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 hui3]
Giải thích tiếng Anh
to repent
remorse
追悔莫及 追悔莫及
追悼 追悼
追悼文 追悼文
追想 追想
追憶 追忆
追懷 追怀