中文 Trung Quốc
  • 追悔 繁體中文 tranditional chinese追悔
  • 追悔 简体中文 tranditional chinese追悔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ăn năn
  • hối lỗi
追悔 追悔 phát âm tiếng Việt:
  • [zhui1 hui3]

Giải thích tiếng Anh
  • to repent
  • remorse