中文 Trung Quốc
追尋
追寻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để theo đuổi
để theo dõi
để tìm kiếm
追尋 追寻 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 xun2]
Giải thích tiếng Anh
to pursue
to track down
to search
追尋現代中國 追寻现代中国
追尾 追尾
追念 追念
追思會 追思会
追悔 追悔
追悔莫及 追悔莫及