中文 Trung Quốc
  • 追尾 繁體中文 tranditional chinese追尾
  • 追尾 简体中文 tranditional chinese追尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tailgate
  • để đạt xe phía trước là kết quả của tailgating
追尾 追尾 phát âm tiếng Việt:
  • [zhui1 wei3]

Giải thích tiếng Anh
  • to tailgate
  • to hit the car ahead as a result of tailgating