中文 Trung Quốc
追尾
追尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tailgate
để đạt xe phía trước là kết quả của tailgating
追尾 追尾 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 wei3]
Giải thích tiếng Anh
to tailgate
to hit the car ahead as a result of tailgating
追念 追念
追思 追思
追思會 追思会
追悔莫及 追悔莫及
追悼 追悼
追悼文 追悼文