中文 Trung Quốc
追回
追回
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phục hồi (sth bị mất hoặc bị đánh cắp)
để có được trở lại
追回 追回 phát âm tiếng Việt:
[zhui1 hui2]
Giải thích tiếng Anh
to recover (sth lost or stolen)
to get back
追奔逐北 追奔逐北
追客 追客
追封 追封
追尋 追寻
追尋現代中國 追寻现代中国
追尾 追尾