中文 Trung Quốc
  • 追問 繁體中文 tranditional chinese追問
  • 追问 简体中文 tranditional chinese追问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho câu hỏi chặt chẽ
  • để điều tra chi tiết
  • để kiểm tra chỉ
  • để có được để tâm của vấn đề
追問 追问 phát âm tiếng Việt:
  • [zhui1 wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • to question closely
  • to investigate in detail
  • to examine minutely
  • to get to the heart of the matter