中文 Trung Quốc
迸發
迸发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổ tung ra
迸發 迸发 phát âm tiếng Việt:
[beng4 fa1]
Giải thích tiếng Anh
to burst forth
迸發出 迸发出
迹 迹
迺 乃
追 追
追 追
追上 追上