中文 Trung Quốc
迷醉
迷醉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bewitched
bị mê hoặc bởi sth
迷醉 迷醉 phát âm tiếng Việt:
[mi2 zui4]
Giải thích tiếng Anh
bewitched
intoxicated by sth
迷陣 迷阵
迷離 迷离
迷離惝恍 迷离惝恍
迷霧 迷雾
迷魂 迷魂
迷魂湯 迷魂汤