中文 Trung Quốc
迷瞪
迷瞪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bối rối
sự
say mê
迷瞪 迷瞪 phát âm tiếng Việt:
[mi2 deng4]
Giải thích tiếng Anh
puzzled
bewildered
infatuated
迷糊 迷糊
迷航 迷航
迷茫 迷茫
迷走神經 迷走神经
迷路 迷路
迷蹤羅漢拳 迷踪罗汉拳