中文 Trung Quốc
  • 迷糊 繁體中文 tranditional chinese迷糊
  • 迷糊 简体中文 tranditional chinese迷糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • muddle-headed
  • dazed
  • chỉ có một nửa ý thức
迷糊 迷糊 phát âm tiếng Việt:
  • [mi2 hu5]

Giải thích tiếng Anh
  • muddle-headed
  • dazed
  • only half conscious