中文 Trung Quốc
迷路
迷路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mất cách
bị mất
mê cung
labyrinthus vestibularis (của tai trong)
迷路 迷路 phát âm tiếng Việt:
[mi2 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to lose the way
lost
labyrinth
labyrinthus vestibularis (of the inner ear)
迷蹤羅漢拳 迷踪罗汉拳
迷迭香 迷迭香
迷迷糊糊 迷迷糊糊
迷途知返 迷途知返
迷醉 迷醉
迷陣 迷阵