中文 Trung Quốc
迫降
迫降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng máy bay hạ cánh
迫降 迫降 phát âm tiếng Việt:
[po4 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
to force a plane to land
迫降 迫降
迭 迭
迭代 迭代
迭部 迭部
迭部縣 迭部县
迮 迮