中文 Trung Quốc
迫降
迫降
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng máy bay hạ cánh
để buộc sb đầu hàng
迫降 迫降 phát âm tiếng Việt:
[po4 xiang2]
Giải thích tiếng Anh
to force sb to surrender
迭 迭
迭代 迭代
迭起 迭起
迭部縣 迭部县
迮 迮
迮徑 迮径