中文 Trung Quốc
迪斯科廳
迪斯科厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
disco hall
Vũ trường
迪斯科廳 迪斯科厅 phát âm tiếng Việt:
[di2 si1 ke1 ting1]
Giải thích tiếng Anh
disco hall
nightclub
迪斯雷利 迪斯雷利
迪莊 迪庄
迫 迫
迫不得已 迫不得已
迫令 迫令
迫使 迫使