中文 Trung Quốc
迪
迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dạy dô
迪 迪 phát âm tiếng Việt:
[di2]
Giải thích tiếng Anh
to enlighten
迪倫 迪伦
迪克 迪克
迪化 迪化
迪吧 迪吧
迪士尼 迪士尼
迪士尼樂園 迪士尼乐园