中文 Trung Quốc
近況
近况
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phát triển gần đây
tình hình hiện tại
近況 近况 phát âm tiếng Việt:
[jin4 kuang4]
Giải thích tiếng Anh
recent developments
current situation
近海 近海
近照 近照
近現代史 近现代史
近端胞漿 近端胞浆
近義詞 近义词
近臣 近臣