中文 Trung Quốc
近照
近照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tại ảnh
近照 近照 phát âm tiếng Việt:
[jin4 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
recent photo
近現代史 近现代史
近畿地方 近畿地方
近端胞漿 近端胞浆
近臣 近臣
近處 近处
近衛文麿 近卫文麿