中文 Trung Quốc
  • 近照 繁體中文 tranditional chinese近照
  • 近照 简体中文 tranditional chinese近照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tại ảnh
近照 近照 phát âm tiếng Việt:
  • [jin4 zhao4]

Giải thích tiếng Anh
  • recent photo