中文 Trung Quốc
近端胞漿
近端胞浆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gần tế bào chất
近端胞漿 近端胞浆 phát âm tiếng Việt:
[jin4 duan1 bao1 jiang1]
Giải thích tiếng Anh
proximal cytoplasm
近義詞 近义词
近臣 近臣
近處 近处
近視 近视
近親 近亲
近親交配 近亲交配