中文 Trung Quốc
  • 迎頭趕上 繁體中文 tranditional chinese迎頭趕上
  • 迎头赶上 简体中文 tranditional chinese迎头赶上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cố gắng bắt kịp
迎頭趕上 迎头赶上 phát âm tiếng Việt:
  • [ying2 tou2 gan3 shang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to try hard to catch up