中文 Trung Quốc
迎頭趕上
迎头赶上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cố gắng bắt kịp
迎頭趕上 迎头赶上 phát âm tiếng Việt:
[ying2 tou2 gan3 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to try hard to catch up
迎風 迎风
迎風招展 迎风招展
迎風飄舞 迎风飘舞
近乎 近乎
近乎同步 近乎同步
近人 近人