中文 Trung Quốc
農資
农资
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nông thôn vốn (tài chính)
農資 农资 phát âm tiếng Việt:
[nong2 zi1]
Giải thích tiếng Anh
rural capital (finance)
農運會 农运会
辳 农
辵 辵
辺 辺
込 込
辿 辿