中文 Trung Quốc
辺
辺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 邊|边 [bian1]
辺 辺 phát âm tiếng Việt:
[bian1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 邊|边[bian1]
込 込
辿 辿
迂 迂
迂回奔襲 迂回奔袭
迂回曲折 迂回曲折
迂執 迂执