中文 Trung Quốc
辿
辿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm theo, theo đuổi
辿 辿 phát âm tiếng Việt:
[chan1]
Giải thích tiếng Anh
follow, pursue
迂 迂
迂儒 迂儒
迂回奔襲 迂回奔袭
迂執 迂执
迂夫子 迂夫子
迂拘 迂拘