中文 Trung Quốc
農貿市場
农贸市场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thị trường của nông dân
農貿市場 农贸市场 phát âm tiếng Việt:
[nong2 mao4 shi4 chang3]
Giải thích tiếng Anh
farmer's market
農資 农资
農運會 农运会
辳 农
辶 辶
辺 辺
込 込