中文 Trung Quốc
農業部
农业部
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bộ nông nghiệp
Bộ nông nghiệp
農業部 农业部 phát âm tiếng Việt:
[Nong2 ye4 bu4]
Giải thích tiếng Anh
Ministry of Agriculture
Department of Agriculture
農業集體化 农业集体化
農機 农机
農民 农民
農民起義 农民起义
農民階級 农民阶级
農民黨 农民党