中文 Trung Quốc
農民起義
农民起义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc nổi loạn của nông dân
農民起義 农民起义 phát âm tiếng Việt:
[nong2 min2 qi3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
peasant revolt
農民階級 农民阶级
農民黨 农民党
農活 农活
農產品 农产品
農田 农田
農耕 农耕