中文 Trung Quốc
  • 農民黨 繁體中文 tranditional chinese農民黨
  • 农民党 简体中文 tranditional chinese农民党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Nông dân đảng (Trung Hoa dân Quốc)
農民黨 农民党 phát âm tiếng Việt:
  • [Nong2 min2 dang3]

Giải thích tiếng Anh
  • Peasant Party (Republic of China)