中文 Trung Quốc
  • 農業生產合作社 繁體中文 tranditional chinese農業生產合作社
  • 农业生产合作社 简体中文 tranditional chinese农业生产合作社
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhà sản xuất nông nghiệp hợp tác
農業生產合作社 农业生产合作社 phát âm tiếng Việt:
  • [nong2 ye4 sheng1 chan3 he2 zuo4 she4]

Giải thích tiếng Anh
  • agricultural producers' cooperative