中文 Trung Quốc
辰砂
辰砂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chu sa
辰砂 辰砂 phát âm tiếng Việt:
[chen2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
cinnabar
辰龍 辰龙
辱 辱
辱罵 辱骂
農 农
農事 农事
農事活動 农事活动