中文 Trung Quốc
辯護士
辩护士
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hậu vệ
apologist
辯護士 辩护士 phát âm tiếng Việt:
[bian4 hu4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
defender
apologist
辯辭 辩辞
辯難 辩难
辯駁 辩驳
辰光 辰光
辰星 辰星
辰時 辰时