中文 Trung Quốc
辯難
辩难
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh luận
để vặn lại
để bác bỏ
辯難 辩难 phát âm tiếng Việt:
[bian4 nan4]
Giải thích tiếng Anh
to debate
to retort
to refute
辯駁 辩驳
辰 辰
辰光 辰光
辰時 辰时
辰溪 辰溪
辰溪縣 辰溪县