中文 Trung Quốc
辯駁
辩驳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tranh chấp
để bác bỏ
辯駁 辩驳 phát âm tiếng Việt:
[bian4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
to dispute
to refute
辰 辰
辰光 辰光
辰星 辰星
辰溪 辰溪
辰溪縣 辰溪县
辰砂 辰砂