中文 Trung Quốc- 辭典
- 辞典
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- từ điển (của hợp chất từ Trung Quốc)
- cũng là tác giả 詞典|词典 [ci2 dian3]
- CL:本 [ben3], 部 [bu4]
辭典 辞典 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- dictionary (of Chinese compound words)
- also written 詞典|词典[ci2 dian3]
- CL:本[ben3],部[bu4]