中文 Trung Quốc
辭去
辞去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải từ chức
để bỏ thuốc lá
辭去 辞去 phát âm tiếng Việt:
[ci2 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to resign
to quit
辭呈 辞呈
辭官 辞官
辭掉 辞掉
辭書學 辞书学
辭格 辞格
辭海 辞海