中文 Trung Quốc
辭別
辞别
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải để lại
辭別 辞别 phát âm tiếng Việt:
[ci2 bie2]
Giải thích tiếng Anh
to take leave
辭去 辞去
辭呈 辞呈
辭官 辞官
辭書 辞书
辭書學 辞书学
辭格 辞格