中文 Trung Quốc
辨認
辨认
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhận ra
để xác định
辨認 辨认 phát âm tiếng Việt:
[bian4 ren4]
Giải thích tiếng Anh
to recognize
to identify
辨證 辨证
辨證施治 辨证施治
辨證論治 辨证论治
辭 辞
辭世 辞世
辭令 辞令