中文 Trung Quốc
辛格
辛格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Singh (tên)
辛格 辛格 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 ge2]
Giải thích tiếng Anh
Singh (name)
辛烷值 辛烷值
辛苦 辛苦
辛貝特 辛贝特
辛辛那提 辛辛那提
辛辣 辛辣
辛迪加 辛迪加