中文 Trung Quốc
  • 辛未 繁體中文 tranditional chinese辛未
  • 辛未 简体中文 tranditional chinese辛未
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chu kỳ 8 năm H8 60 năm, ví dụ như 1991 hay 2051
辛未 辛未 phát âm tiếng Việt:
  • [xin1 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • eight year H8 of the 60 year cycle, e.g. 1991 or 2051