中文 Trung Quốc
辛普森
辛普森
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Simpson (tên)
辛普森 辛普森 phát âm tiếng Việt:
[Xin1 pu3 sen1]
Giải thích tiếng Anh
Simpson (name)
辛普森一家 辛普森一家
辛未 辛未
辛格 辛格
辛苦 辛苦
辛貝特 辛贝特
辛辛苦苦 辛辛苦苦