中文 Trung Quốc
轟
轰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vụ nổ
bang
phát triển vượt bậc
Rumble
để tấn công
để shoo đi
để trục xuất
轟 轰 phát âm tiếng Việt:
[hong1]
Giải thích tiếng Anh
explosion
bang
boom
rumble
to attack
to shoo away
to expel
轟動 轰动
轟動一時 轰动一时
轟動效應 轰动效应
轟炸 轰炸
轟炸機 轰炸机
轟然 轰然