中文 Trung Quốc
轉速
转速
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận tốc góc
số lượng cách mạng
phút
轉速 转速 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 su4]
Giải thích tiếng Anh
angular velocity
number of revolutions per minute
轉速錶 转速表
轉遊 转游
轉運 转运
轉運站 转运站
轉道 转道
轉達 转达