中文 Trung Quốc
轉運站
转运站
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân phối depot
Dàn bài
Trung tâm quá cảnh
轉運站 转运站 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 yun4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
distribution depot
staging post
transit center
轉道 转道
轉達 转达
轉遞 转递
轉鈴兒 转铃儿
轉錄 转录
轉鐘 转钟