中文 Trung Quốc
轉速錶
转速表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đo tốc độ
Máy đo vòng
phút
轉速錶 转速表 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 su4 biao3]
Giải thích tiếng Anh
tachometer
RPM gauge
轉遊 转游
轉運 转运
轉運棧 转运栈
轉道 转道
轉達 转达
轉遞 转递