中文 Trung Quốc
轉渾天儀
转浑天仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
armillary hình cầu (Thiên văn học)
轉渾天儀 转浑天仪 phát âm tiếng Việt:
[zhuan4 hun2 tian1 yi2]
Giải thích tiếng Anh
armillary sphere (astronomy)
轉爐 转炉
轉生 转生
轉產 转产
轉發 转发
轉盤 转盘
轉眼 转眼