中文 Trung Quốc
  • 轉發 繁體中文 tranditional chinese轉發
  • 转发 简体中文 tranditional chinese转发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để truyền tải
  • chuyển tiếp (thư, tin nhắn SMS, gói dữ liệu)
  • để vượt qua
  • để in lại (một bài báo từ một ấn phẩm)
轉發 转发 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan3 fa1]

Giải thích tiếng Anh
  • to transmit
  • forwarding (mail, SMS, packets of data)
  • to pass on
  • to reprint (an article from another publication)