中文 Trung Quốc- 轉發
- 转发
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để truyền tải
- chuyển tiếp (thư, tin nhắn SMS, gói dữ liệu)
- để vượt qua
- để in lại (một bài báo từ một ấn phẩm)
轉發 转发 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to transmit
- forwarding (mail, SMS, packets of data)
- to pass on
- to reprint (an article from another publication)