中文 Trung Quốc
轉眼
转眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong nháy mắt
trong nháy mắt
để lướt
轉眼 转眼 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
in a flash
in the blink of an eye
to glance
轉眼便忘 转眼便忘
轉眼即逝 转眼即逝
轉矩 转矩
轉磨 转磨
轉科 转科
轉租 转租