中文 Trung Quốc
轉授
转授
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đại biểu
轉授 转授 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 shou4]
Giải thích tiếng Anh
to delegate
轉接 转接
轉換 转换
轉換器 转换器
轉播 转播
轉敗為勝 转败为胜
轉文 转文