中文 Trung Quốc
轉接
转接
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuyển đổi
kết nối
đưa qua (để mở rộng điện thoại)
轉接 转接 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 jie1]
Giải thích tiếng Anh
switch
connection
to put through (to telephone extension)
轉換 转换
轉換器 转换器
轉換斷層 转换断层
轉敗為勝 转败为胜
轉文 转文
轉會 转会