中文 Trung Quốc
  • 轉敗為勝 繁體中文 tranditional chinese轉敗為勝
  • 转败为胜 简体中文 tranditional chinese转败为胜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • lại thất bại vào chiến thắng (thành ngữ); giật chiến thắng từ hàm của thất bại
轉敗為勝 转败为胜 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuan4 bai4 wei2 sheng4]

Giải thích tiếng Anh
  • to turn defeat into victory (idiom); snatching victory from the jaws of defeat