中文 Trung Quốc
轉往
转往
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi (để căng cuối cùng của cuộc hành trình)
轉往 转往 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 wang3]
Giải thích tiếng Anh
to change (to final stretch of journey)
轉徙 转徙
轉念 转念
轉悠 转悠
轉戰 转战
轉戰千里 转战千里
轉手 转手