中文 Trung Quốc
轉徙
转徙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển
để di chuyển nhà
轉徙 转徙 phát âm tiếng Việt:
[zhuan3 xi3]
Giải thích tiếng Anh
to migrate
to move house
轉念 转念
轉悠 转悠
轉悲為喜 转悲为喜
轉戰千里 转战千里
轉手 转手
轉托 转托